Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血流
Pinyin: xuè liú
Meanings: Dòng máu chảy, thường dùng để chỉ sự chảy máu., Flow of blood, often referring to bleeding., ①在循环系统中流动的血液。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丿, 皿, 㐬, 氵
Chinese meaning: ①在循环系统中流动的血液。
Grammar: Thường đi kèm với các động từ chỉ trạng thái chảy máu, ví dụ: 血流如注 (chảy máu ào ạt).
Example: 他的伤口正在血流不止。
Example pinyin: tā de shāng kǒu zhèng zài xuè liú bù zhǐ 。
Tiếng Việt: Vết thương của anh ấy đang chảy máu không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng máu chảy, thường dùng để chỉ sự chảy máu.
Nghĩa phụ
English
Flow of blood, often referring to bleeding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在循环系统中流动的血液
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!