Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血流漂杵

Pinyin: xuè liú piāo chǔ

Meanings: Máu chảy làm trôi cả cối giã gạo, miêu tả cảnh giết chóc vô cùng thảm khốc., Blood flows so much that it floats the rice pestle, depicting a horrific scene of slaughter., 杵捣物的棒槌。血流成河,舂米的木棰都漂了起来。形容战死的人很多。也泛指流血很多。[出处]《尚书·武成》“会于牧野,罔有敌于我师,前徒倒戈,攻于后以北,血流漂杵。”汉·贾谊《益攘》炎帝无道,黄帝伐之,涿鹿之野,血流漂杵。”[例]若崩厥角齐稽首,~脂如泉。——明·许仲琳《封神演义》第一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 丿, 皿, 㐬, 氵, 票, 午, 木

Chinese meaning: 杵捣物的棒槌。血流成河,舂米的木棰都漂了起来。形容战死的人很多。也泛指流血很多。[出处]《尚书·武成》“会于牧野,罔有敌于我师,前徒倒戈,攻于后以北,血流漂杵。”汉·贾谊《益攘》炎帝无道,黄帝伐之,涿鹿之野,血流漂杵。”[例]若崩厥角齐稽首,~脂如泉。——明·许仲琳《封神演义》第一回。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít dùng trong đời sống hiện đại. Thường xuất hiện trong văn học hoặc miêu tả lịch sử.

Example: 历史上那场战争非常惨烈,血流漂杵。

Example pinyin: lì shǐ shàng nà chǎng zhàn zhēng fēi cháng cǎn liè , xuè liú piāo chǔ 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, cuộc chiến đó rất thảm khốc, máu chảy làm trôi cả cối giã gạo.

血流漂杵
xuè liú piāo chǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máu chảy làm trôi cả cối giã gạo, miêu tả cảnh giết chóc vô cùng thảm khốc.

Blood flows so much that it floats the rice pestle, depicting a horrific scene of slaughter.

杵捣物的棒槌。血流成河,舂米的木棰都漂了起来。形容战死的人很多。也泛指流血很多。[出处]《尚书·武成》“会于牧野,罔有敌于我师,前徒倒戈,攻于后以北,血流漂杵。”汉·贾谊《益攘》炎帝无道,黄帝伐之,涿鹿之野,血流漂杵。”[例]若崩厥角齐稽首,~脂如泉。——明·许仲琳《封神演义》第一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血流漂杵 (xuè liú piāo chǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung