Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血流成渠
Pinyin: xuè liú chéng qú
Meanings: Blood flows in rivers, describing a scene of brutal killing., Máu chảy thành dòng, hình dung cảnh giết chóc tàn khốc., 鲜血流成了河。形容死伤的人极多。[出处]清·陈忱《水浒后传》“刘猊丢甲丢盔而走,杀得尸横遍野,血流成渠,又折了二千多兵,退到万庆寺喘急方定。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 丿, 皿, 㐬, 氵, 戊, 𠃌, 木, 洰
Chinese meaning: 鲜血流成了河。形容死伤的人极多。[出处]清·陈忱《水浒后传》“刘猊丢甲丢盔而走,杀得尸横遍野,血流成渠,又折了二千多兵,退到万庆寺喘急方定。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu đạt cao độ, thường dùng để mô tả sự kiện lớn với mức độ tàn khốc.
Example: 战场上的景象十分惨烈,血流成渠。
Example pinyin: zhàn chǎng shàng de jǐng xiàng shí fēn cǎn liè , xuè liú chéng qú 。
Tiếng Việt: Cảnh tượng trên chiến trường rất thảm khốc, máu chảy thành dòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máu chảy thành dòng, hình dung cảnh giết chóc tàn khốc.
Nghĩa phụ
English
Blood flows in rivers, describing a scene of brutal killing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鲜血流成了河。形容死伤的人极多。[出处]清·陈忱《水浒后传》“刘猊丢甲丢盔而走,杀得尸横遍野,血流成渠,又折了二千多兵,退到万庆寺喘急方定。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế