Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血流成河

Pinyin: xuè liú chéng hé

Meanings: Chảy máu nhiều đến mức thành sông, biểu thị sự tàn sát quy mô lớn., Bleeding so much that it forms a river, symbolizing large-scale slaughter., 形容被杀的人极多。[出处]《旧唐书·李密传》“尸骸蔽野,血流成河,积怨满于山川,号哭动于天地。”[例]须臾~,顷刻尸如山积。——明·施耐庵《水浒全传》第一百九回。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 30

Radicals: 丿, 皿, 㐬, 氵, 戊, 𠃌, 可

Chinese meaning: 形容被杀的人极多。[出处]《旧唐书·李密传》“尸骸蔽野,血流成河,积怨满于山川,号哭动于天地。”[例]须臾~,顷刻尸如山积。——明·施耐庵《水浒全传》第一百九回。

Grammar: Cụm từ có sắc thái bi ai, thường được dùng trong các ngữ cảnh chiến tranh hoặc thảm họa.

Example: 那场战争导致血流成河。

Example pinyin: nà chǎng zhàn zhēng dǎo zhì xuè liú chéng hé 。

Tiếng Việt: Cuộc chiến đó đã dẫn đến cảnh máu chảy thành sông.

血流成河
xuè liú chéng hé
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chảy máu nhiều đến mức thành sông, biểu thị sự tàn sát quy mô lớn.

Bleeding so much that it forms a river, symbolizing large-scale slaughter.

形容被杀的人极多。[出处]《旧唐书·李密传》“尸骸蔽野,血流成河,积怨满于山川,号哭动于天地。”[例]须臾~,顷刻尸如山积。——明·施耐庵《水浒全传》第一百九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血流成河 (xuè liú chéng hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung