Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血流如注

Pinyin: xuè liú rú zhù

Meanings: Chảy máu ào ạt, nhiều và không ngừng., Bleeding profusely and continuously., 注灌注。血流得象射出来的那样。形容血流得又多又急。[出处]唐·段成式《酉阳杂俎续集》“其物匣刃而走,血流如注。”[例]朝奉头上被差官打了一个大窟窿,~。(清·李宝嘉《文明小史》第十二回)。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 30

Radicals: 丿, 皿, 㐬, 氵, 口, 女, 主

Chinese meaning: 注灌注。血流得象射出来的那样。形容血流得又多又急。[出处]唐·段成式《酉阳杂俎续集》“其物匣刃而走,血流如注。”[例]朝奉头上被差官打了一个大窟窿,~。(清·李宝嘉《文明小史》第十二回)。

Grammar: Cụm từ này thường dùng trong các ngữ cảnh cấp cứu hoặc tai nạn nghiêm trọng.

Example: 他受伤后血流如注。

Example pinyin: tā shòu shāng hòu xuè liú rú zhù 。

Tiếng Việt: Sau khi bị thương, anh ấy chảy máu ào ạt.

血流如注
xuè liú rú zhù
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chảy máu ào ạt, nhiều và không ngừng.

Bleeding profusely and continuously.

注灌注。血流得象射出来的那样。形容血流得又多又急。[出处]唐·段成式《酉阳杂俎续集》“其物匣刃而走,血流如注。”[例]朝奉头上被差官打了一个大窟窿,~。(清·李宝嘉《文明小史》第十二回)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血流如注 (xuè liú rú zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung