Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血洗
Pinyin: xuè xǐ
Meanings: Giết sạch, tàn sát hàng loạt, khiến nơi đó nhuốm đầy máu., To massacre, killing everyone in a place so that it is drenched in blood., ①像用血洗过一样,形容极其残酷的屠杀。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丿, 皿, 先, 氵
Chinese meaning: ①像用血洗过一样,形容极其残酷的屠杀。
Grammar: Động từ này mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc bạo lực.
Example: 敌人对村庄进行了血洗。
Example pinyin: dí rén duì cūn zhuāng jìn xíng le xuè xǐ 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã tàn sát cả ngôi làng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giết sạch, tàn sát hàng loạt, khiến nơi đó nhuốm đầy máu.
Nghĩa phụ
English
To massacre, killing everyone in a place so that it is drenched in blood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像用血洗过一样,形容极其残酷的屠杀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!