Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血泪盈襟

Pinyin: xuè lèi yíng jīn

Meanings: Nước mắt và máu chảy đầy ngực áo, biểu tượng cho sự đau buồn tột độ., Tears and blood flowing down soaking one's chest, symbolizing extreme sorrow., 血泪悲痛的眼泪;盈满。眼泪流湿了衣襟。形容非常悲痛。[出处]唐·白居易《虢州刺史崔公墓志铭》“遂置笏伏陛,极言是非,血泪盈襟,词竟不屈。”

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 41

Radicals: 丿, 皿, 氵, 目, 夃, 禁, 衤

Chinese meaning: 血泪悲痛的眼泪;盈满。眼泪流湿了衣襟。形容非常悲痛。[出处]唐·白居易《虢州刺史崔公墓志铭》“遂置笏伏陛,极言是非,血泪盈襟,词竟不屈。”

Grammar: Cụm từ này rất hình tượng, thường được sử dụng trong văn chương cổ điển để diễn tả nỗi đau tận cùng.

Example: 听到噩耗,他血泪盈襟。

Example pinyin: tīng dào è hào , tā xuè lèi yíng jīn 。

Tiếng Việt: Khi nghe tin dữ, anh ấy đã khóc đến mức nước mắt và máu ướt đẫm ngực áo.

血泪盈襟
xuè lèi yíng jīn
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước mắt và máu chảy đầy ngực áo, biểu tượng cho sự đau buồn tột độ.

Tears and blood flowing down soaking one's chest, symbolizing extreme sorrow.

血泪悲痛的眼泪;盈满。眼泪流湿了衣襟。形容非常悲痛。[出处]唐·白居易《虢州刺史崔公墓志铭》“遂置笏伏陛,极言是非,血泪盈襟,词竟不屈。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血泪盈襟 (xuè lèi yíng jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung