Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血泪斑斑
Pinyin: xuè lèi bān bān
Meanings: Covered in tears and blood, signifying enduring suffering., Đầy những giọt nước mắt và máu, biểu thị sự đau khổ triền miên., 血与泪俱在实证物。[例]这一幅幅~的照片,正控诉着侵略者的杀人暴行。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 38
Radicals: 丿, 皿, 氵, 目, 文, 王
Chinese meaning: 血与泪俱在实证物。[例]这一幅幅~的照片,正控诉着侵略者的杀人暴行。
Grammar: Thường được dùng trong các tác phẩm văn học hoặc lịch sử để nhấn mạnh sự đau thương kéo dài.
Example: 历史记录着血泪斑斑的故事。
Example pinyin: lì shǐ jì lù zhe xuè lèi bān bān de gù shì 。
Tiếng Việt: Lịch sử ghi lại những câu chuyện đầy nước mắt và máu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầy những giọt nước mắt và máu, biểu thị sự đau khổ triền miên.
Nghĩa phụ
English
Covered in tears and blood, signifying enduring suffering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
血与泪俱在实证物。[例]这一幅幅~的照片,正控诉着侵略者的杀人暴行。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế