Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血泪
Pinyin: xuè lèi
Meanings: Nước mắt và máu, biểu tượng cho sự đau khổ, oan ức., Tears and blood, symbolizing suffering and injustice., ①带血的眼泪。一般指极度悲痛而流的泪。[例]我行其道,鞠为茂草。我履其房,物存人亡。抚膺涕泣,血泪彷徨。——晋·陆机《赠弟士龙诗》。*②血与泪。[例]忠臣发愤兮,血泪交流。——明·方孝儒《绝命词》。[例]将书封断指,血泪染罗裙。——清·吴伟业《阆州行》。[合]:血泪史;血泪账。又比喻惨痛的遭遇。[例]血泪家史。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丿, 皿, 氵, 目
Chinese meaning: ①带血的眼泪。一般指极度悲痛而流的泪。[例]我行其道,鞠为茂草。我履其房,物存人亡。抚膺涕泣,血泪彷徨。——晋·陆机《赠弟士龙诗》。*②血与泪。[例]忠臣发愤兮,血泪交流。——明·方孝儒《绝命词》。[例]将书封断指,血泪染罗裙。——清·吴伟业《阆州行》。[合]:血泪史;血泪账。又比喻惨痛的遭遇。[例]血泪家史。
Grammar: Cụm từ này thường được dùng trong văn chương hoặc ngôn ngữ biểu cảm để diễn tả nỗi đau sâu sắc.
Example: 她流下了血泪。
Example pinyin: tā liú xià le xuè lèi 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã rơi lệ đẫm máu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước mắt và máu, biểu tượng cho sự đau khổ, oan ức.
Nghĩa phụ
English
Tears and blood, symbolizing suffering and injustice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
带血的眼泪。一般指极度悲痛而流的泪。我行其道,鞠为茂草。我履其房,物存人亡。抚膺涕泣,血泪彷徨。——晋·陆机《赠弟士龙诗》
血泪史;血泪账。又比喻惨痛的遭遇。血泪家史
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!