Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血泊
Pinyin: xuè pō
Meanings: Vũng máu lớn, thường dùng để diễn tả cảnh đổ máu nhiều., A large pool of blood, often used to depict scenes of heavy bloodshed., ①流在地上大滩的血。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丿, 皿, 氵, 白
Chinese meaning: ①流在地上大滩的血。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh bạo lực hoặc tai nạn nghiêm trọng.
Example: 地上有一大片血泊。
Example pinyin: dì shàng yǒu yí dà piàn xuè pō 。
Tiếng Việt: Trên mặt đất có một vũng máu lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vũng máu lớn, thường dùng để diễn tả cảnh đổ máu nhiều.
Nghĩa phụ
English
A large pool of blood, often used to depict scenes of heavy bloodshed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
流在地上大滩的血
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!