Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血沉

Pinyin: xuè chén

Meanings: Tốc độ lắng máu, một chỉ số xét nghiệm trong y học., Erythrocyte sedimentation rate (ESR), a medical test index., ①新鲜的血液放在特制的带有刻度的玻璃管中,静置一定时间后,红血球即从血浆中分离出来而下沉,红血球下沉的速度叫血球沉降率。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丿, 皿, 冗, 氵

Chinese meaning: ①新鲜的血液放在特制的带有刻度的玻璃管中,静置一定时间后,红血球即从血浆中分离出来而下沉,红血球下沉的速度叫血球沉降率。

Grammar: Tên gọi chuyên ngành trong lĩnh vực y học, chỉ các chỉ số liên quan đến tình trạng viêm nhiễm hoặc bệnh lý.

Example: 医生检查了他的血沉。

Example pinyin: yī shēng jiǎn chá le tā de xuè chén 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã kiểm tra tốc độ lắng máu của anh ấy.

血沉
xuè chén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốc độ lắng máu, một chỉ số xét nghiệm trong y học.

Erythrocyte sedimentation rate (ESR), a medical test index.

新鲜的血液放在特制的带有刻度的玻璃管中,静置一定时间后,红血球即从血浆中分离出来而下沉,红血球下沉的速度叫血球沉降率

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血沉 (xuè chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung