Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血污
Pinyin: xuè wū
Meanings: Blood stains or dirt caused by blood., Vết máu, vết bẩn do máu tạo ra., ①血在身体或衣物上形成的污痕。[例]杀人者抹去了凶器上的血污。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丿, 皿, 亏, 氵
Chinese meaning: ①血在身体或衣物上形成的污痕。[例]杀人者抹去了凶器上的血污。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bạo lực hoặc tai nạn, mang sắc thái tiêu cực.
Example: 衣服上满是血污。
Example pinyin: yī fu shàng mǎn shì xuè wū 。
Tiếng Việt: Trên quần áo đầy vết máu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết máu, vết bẩn do máu tạo ra.
Nghĩa phụ
English
Blood stains or dirt caused by blood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
血在身体或衣物上形成的污痕。杀人者抹去了凶器上的血污
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!