Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血汗

Pinyin: xuè hàn

Meanings: Sweat and blood, symbolizing hard work and effort., Mồ hôi và máu, biểu tượng cho nỗ lực và lao động cực nhọc., ①血和汗,比喻辛勤的劳动。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丿, 皿, 干, 氵

Chinese meaning: ①血和汗,比喻辛勤的劳动。

Grammar: Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh ca ngợi sự cần cù và nỗ lực vượt bậc.

Example: 这是他们辛勤血汗换来的成果。

Example pinyin: zhè shì tā men xīn qín xuè hàn huàn lái de chéng guǒ 。

Tiếng Việt: Đây là thành quả mà họ đã đổi lấy bằng mồ hôi và máu.

血汗
xuè hàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mồ hôi và máu, biểu tượng cho nỗ lực và lao động cực nhọc.

Sweat and blood, symbolizing hard work and effort.

血和汗,比喻辛勤的劳动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血汗 (xuè hàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung