Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血水

Pinyin: xuè shuǐ

Meanings: Nước lẫn máu, thường dùng để diễn tả tình trạng đau đớn hoặc bi thương., Water mixed with blood, often used to describe suffering or tragedy., ①流出的稀薄血液。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丿, 皿, ㇇, 乀, 亅

Chinese meaning: ①流出的稀薄血液。

Grammar: Danh từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh bi thương hoặc thảm khốc, đặc biệt liên quan đến chiến tranh hoặc tai nạn.

Example: 战场上到处都是血水。

Example pinyin: zhàn chǎng shàng dào chù dōu shì xuè shuǐ 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường đâu đâu cũng thấy nước lẫn máu.

血水 - xuè shuǐ
血水
xuè shuǐ

📷 ảnh minh họa giọt máu. Yếu tố giật gân màu cho khái niệm di động và ứng dụng web. Minh họa máu chi tiết có thể được sử dụng cho web và điện thoại di động. Biểu tượng Cao cấp

血水
xuè shuǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước lẫn máu, thường dùng để diễn tả tình trạng đau đớn hoặc bi thương.

Water mixed with blood, often used to describe suffering or tragedy.

流出的稀薄血液

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...