Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血水
Pinyin: xuè shuǐ
Meanings: Nước lẫn máu, thường dùng để diễn tả tình trạng đau đớn hoặc bi thương., Water mixed with blood, often used to describe suffering or tragedy., ①流出的稀薄血液。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丿, 皿, ㇇, 乀, 亅
Chinese meaning: ①流出的稀薄血液。
Grammar: Danh từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh bi thương hoặc thảm khốc, đặc biệt liên quan đến chiến tranh hoặc tai nạn.
Example: 战场上到处都是血水。
Example pinyin: zhàn chǎng shàng dào chù dōu shì xuè shuǐ 。
Tiếng Việt: Trên chiến trường đâu đâu cũng thấy nước lẫn máu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước lẫn máu, thường dùng để diễn tả tình trạng đau đớn hoặc bi thương.
Nghĩa phụ
English
Water mixed with blood, often used to describe suffering or tragedy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
流出的稀薄血液
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!