Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血气

Pinyin: xuè qì

Meanings: Sức sống, năng lượng hoặc tinh thần nhiệt huyết của con người., Energy, vitality, or passionate spirit of a person., ①血液与气息;血的气味。*②指血统。*③勇气或血性。[例]有血气的青年。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丿, 皿, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①血液与气息;血的气味。*②指血统。*③勇气或血性。[例]有血气的青年。

Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm hồn hoặc thể lực của con người, đặc biệt là giới trẻ.

Example: 年轻人充满血气。

Example pinyin: nián qīng rén chōng mǎn xuè qì 。

Tiếng Việt: Người trẻ tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.

血气
xuè qì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức sống, năng lượng hoặc tinh thần nhiệt huyết của con người.

Energy, vitality, or passionate spirit of a person.

血液与气息;血的气味

指血统

勇气或血性。有血气的青年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血气 (xuè qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung