Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血气方刚
Pinyin: xuè qì fāng gāng
Meanings: Trẻ tuổi, đầy nhiệt huyết và năng lượng., Young, full of energy and enthusiasm., 血气精力;方正;刚强劲。形容年青人精力正旺盛。[出处]《论语·季氏》“及其壮也,血气方刚,戒之在斗。”[例]公子杨干,乃悼公之同母弟,年方一十九岁,新拜中军戎御之职,~,未经战阵。——明·冯梦龙《东周列国志》第六十回。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 20
Radicals: 丿, 皿, 一, 乁, 𠂉, 亠, 𠃌, 冈, 刂
Chinese meaning: 血气精力;方正;刚强劲。形容年青人精力正旺盛。[出处]《论语·季氏》“及其壮也,血气方刚,戒之在斗。”[例]公子杨干,乃悼公之同母弟,年方一十九岁,新拜中军戎御之职,~,未经战阵。——明·冯梦龙《东周列国志》第六十回。
Grammar: Cụm từ này thường được dùng để miêu tả thanh niên với tinh thần phấn đấu mạnh mẽ.
Example: 他正值血气方刚的年纪。
Example pinyin: tā zhèng zhí xuè qì fāng gāng de nián jì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang ở độ tuổi tràn đầy nhiệt huyết và năng lượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trẻ tuổi, đầy nhiệt huyết và năng lượng.
Nghĩa phụ
English
Young, full of energy and enthusiasm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
血气精力;方正;刚强劲。形容年青人精力正旺盛。[出处]《论语·季氏》“及其壮也,血气方刚,戒之在斗。”[例]公子杨干,乃悼公之同母弟,年方一十九岁,新拜中军戎御之职,~,未经战阵。——明·冯梦龙《东周列国志》第六十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế