Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血气之勇
Pinyin: xuè qì zhī yǒng
Meanings: Sự dũng cảm dựa trên sự nóng vội, thiếu suy nghĩ thấu đáo., Bravery based on impulsiveness, lacking careful consideration., 指凭一时感情冲动产生的勇气。[出处]《孟子·公孙丑上》“夫子过孟贲远矣。”宋·朱熹集注孟贲血气之勇。”
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 22
Radicals: 丿, 皿, 一, 乁, 𠂉, 丶, 力, 甬
Chinese meaning: 指凭一时感情冲动产生的勇气。[出处]《孟子·公孙丑上》“夫子过孟贲远矣。”宋·朱熹集注孟贲血气之勇。”
Grammar: Đây là cụm từ cố định dùng để phê phán những hành vi nông nổi nhưng không có kế hoạch chu đáo.
Example: 他的行为只是血气之勇。
Example pinyin: tā de xíng wéi zhǐ shì xuè qì zhī yǒng 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ấy chỉ là sự dũng cảm nhất thời, thiếu cân nhắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự dũng cảm dựa trên sự nóng vội, thiếu suy nghĩ thấu đáo.
Nghĩa phụ
English
Bravery based on impulsiveness, lacking careful consideration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指凭一时感情冲动产生的勇气。[出处]《孟子·公孙丑上》“夫子过孟贲远矣。”宋·朱熹集注孟贲血气之勇。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế