Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血案
Pinyin: xuè àn
Meanings: Serious violent crime involving bloodshed., Vụ án mạng nghiêm trọng liên quan đến đổ máu., ①凶杀案件。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丿, 皿, 安, 木
Chinese meaning: ①凶杀案件。
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh pháp lý hoặc báo chí, mang sắc thái tiêu cực và căng thẳng.
Example: 这起血案震惊了全国。
Example pinyin: zhè qǐ xuè àn zhèn jīng le quán guó 。
Tiếng Việt: Vụ án mạng này đã làm chấn động cả nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vụ án mạng nghiêm trọng liên quan đến đổ máu.
Nghĩa phụ
English
Serious violent crime involving bloodshed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凶杀案件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!