Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血染沙场
Pinyin: xuè rǎn shā chǎng
Meanings: A battlefield stained with blood, indicating heroic sacrifice in war., Nơi chiến trường nhuốm máu, ám chỉ sự hy sinh anh dũng trong chiến tranh., 沙场战场。鲜血染红了战场。指在战场上牺牲。[出处]明·无名氏《杨家将演义》卷二设将军等今日不来,吾辈血染沙场早矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 28
Radicals: 丿, 皿, 木, 氿, 少, 氵, 土
Chinese meaning: 沙场战场。鲜血染红了战场。指在战场上牺牲。[出处]明·无名氏《杨家将演义》卷二设将军等今日不来,吾辈血染沙场早矣。”
Grammar: Được coi như một cụm động từ mô tả hành động liên quan đến chiến tranh và hy sinh. Thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc mang tính biểu tượng.
Example: 他血染沙场,为国家捐躯。
Example pinyin: tā xuè rǎn shā chǎng , wèi guó jiā juān qū 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã ngã xuống trên chiến trường, hy sinh vì đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi chiến trường nhuốm máu, ám chỉ sự hy sinh anh dũng trong chiến tranh.
Nghĩa phụ
English
A battlefield stained with blood, indicating heroic sacrifice in war.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沙场战场。鲜血染红了战场。指在战场上牺牲。[出处]明·无名氏《杨家将演义》卷二设将军等今日不来,吾辈血染沙场早矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế