Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血本
Pinyin: xuè běn
Meanings: Vốn gốc, tiền đầu tư ban đầu (thường sử dụng trong kinh doanh)., Original capital or initial investment (often used in business contexts)., ①靠血汗辛苦积蓄的本钱。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丿, 皿, 本
Chinese meaning: ①靠血汗辛苦积蓄的本钱。
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu liên quan đến tài chính hoặc kinh tế, có tính chất nhấn mạnh ý nghĩa 'nguồn vốn cốt lõi'.
Example: 做生意不能亏了血本。
Example pinyin: zuò shēng yì bù néng kuī le xuè běn 。
Tiếng Việt: Làm ăn không thể để mất vốn gốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vốn gốc, tiền đầu tư ban đầu (thường sử dụng trong kinh doanh).
Nghĩa phụ
English
Original capital or initial investment (often used in business contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
靠血汗辛苦积蓄的本钱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!