Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血晕

Pinyin: xuè yūn

Meanings: Vết bầm máu dưới da, vết thâm tím do va đập., Bruise or blood swelling under the skin caused by impact., ①妇人生产后因失血而头晕的病症。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丿, 皿, 军, 日

Chinese meaning: ①妇人生产后因失血而头晕的病症。

Grammar: Danh từ ghép gồm hai âm tiết, mô tả trạng thái của cơ thể sau khi bị tổn thương nhẹ.

Example: 他腿上有一个血晕。

Example pinyin: tā tuǐ shàng yǒu yí gè xuè yūn 。

Tiếng Việt: Trên chân anh ấy có một vết bầm máu.

血晕
xuè yūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vết bầm máu dưới da, vết thâm tím do va đập.

Bruise or blood swelling under the skin caused by impact.

妇人生产后因失血而头晕的病症

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血晕 (xuè yūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung