Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血族

Pinyin: xuè zú

Meanings: Family or clan with the same bloodline., Gia đình hoặc dòng họ có cùng huyết thống., ①构成同一血缘的一个整体的家族或种族。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 丿, 皿, 方, 矢, 𠂉

Chinese meaning: ①构成同一血缘的一个整体的家族或种族。

Grammar: Là danh từ chỉ tập hợp, thường dùng trong văn cảnh nói về mối quan hệ gia đình hoặc huyết thống.

Example: 他们是同一个血族的成员。

Example pinyin: tā men shì tóng yí gè xuè zú de chéng yuán 。

Tiếng Việt: Họ là thành viên của cùng một gia tộc.

血族
xuè zú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình hoặc dòng họ có cùng huyết thống.

Family or clan with the same bloodline.

构成同一血缘的一个整体的家族或种族

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血族 (xuè zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung