Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血战

Pinyin: xuè zhàn

Meanings: Trận chiến đẫm máu, A bloody battle., ①残酷激烈的战斗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丿, 皿, 占, 戈

Chinese meaning: ①残酷激烈的战斗。

Grammar: Danh từ chỉ loại trận chiến dữ dội và tàn khốc, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh.

Example: 士兵们经历了一场血战。

Example pinyin: shì bīng men jīng lì le yì chǎng xuè zhàn 。

Tiếng Việt: Những người lính đã trải qua một trận chiến đẫm máu.

血战
xuè zhàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trận chiến đẫm máu

A bloody battle.

残酷激烈的战斗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血战 (xuè zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung