Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血战到底
Pinyin: xuè zhàn dào dǐ
Meanings: Quyết chiến đến cùng (ám chỉ không lùi bước dù tình thế khó khăn), Fight to the bitter end (implies not retreating despite difficulties)., 血战非常激烈地拼死地战斗。指激烈战斗到最后时刻。[出处]唐·杜甫《送灵州李判官》诗“血战乾坤赤,氛迷日月黄。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 丿, 皿, 占, 戈, 刂, 至, 广, 氐
Chinese meaning: 血战非常激烈地拼死地战斗。指激烈战斗到最后时刻。[出处]唐·杜甫《送灵州李判官》诗“血战乾坤赤,氛迷日月黄。”
Grammar: Thành ngữ thể hiện tinh thần quyết tâm cao độ trong chiến đấu hoặc thử thách.
Example: 他们发誓要血战到底。
Example pinyin: tā men fā shì yào xuè zhàn dào dǐ 。
Tiếng Việt: Họ thề sẽ chiến đấu đến cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết chiến đến cùng (ám chỉ không lùi bước dù tình thế khó khăn)
Nghĩa phụ
English
Fight to the bitter end (implies not retreating despite difficulties).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
血战非常激烈地拼死地战斗。指激烈战斗到最后时刻。[出处]唐·杜甫《送灵州李判官》诗“血战乾坤赤,氛迷日月黄。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế