Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血性男儿

Pinyin: xuè xìng nán ér

Meanings: A passionate and brave man., Nam nhi có nhiệt huyết và dũng cảm, 指刚强正直,勇敢热情的男子汉。[出处]明·名教中人《好逑传》第六回“你小姐乃是闺阁中的须眉男子,我铁挺生也是个血性男儿。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 丿, 皿, 忄, 生, 力, 田, 乚

Chinese meaning: 指刚强正直,勇敢热情的男子汉。[出处]明·名教中人《好逑传》第六回“你小姐乃是闺阁中的须眉男子,我铁挺生也是个血性男儿。”

Grammar: Danh từ cụm, biểu đạt hình ảnh lý tưởng về đàn ông.

Example: 他是个真正的血性男儿。

Example pinyin: tā shì gè zhēn zhèng de xuè xìng nán ér 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một nam nhi thực thụ với nhiệt huyết và lòng dũng cảm.

血性男儿
xuè xìng nán ér
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nam nhi có nhiệt huyết và dũng cảm

A passionate and brave man.

指刚强正直,勇敢热情的男子汉。[出处]明·名教中人《好逑传》第六回“你小姐乃是闺阁中的须眉男子,我铁挺生也是个血性男儿。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血性男儿 (xuè xìng nán ér) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung