Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血性

Pinyin: xuè xìng

Meanings: Tính khí sôi nổi, nhiệt huyết, can đảm, Passionate nature, bravery, and courage., ①忠义赤诚的性格。[例]血性汉子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丿, 皿, 忄, 生

Chinese meaning: ①忠义赤诚的性格。[例]血性汉子。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường dùng để miêu tả cá tính con người.

Example: 他是一个有血性的战士。

Example pinyin: tā shì yí gè yǒu xuè xìng de zhàn shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một chiến binh có nhiệt huyết.

血性
xuè xìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính khí sôi nổi, nhiệt huyết, can đảm

Passionate nature, bravery, and courage.

忠义赤诚的性格。血性汉子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血性 (xuè xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung