Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血崩
Pinyin: xuè bēng
Meanings: Chảy máu ồ ạt (thường ám chỉ phụ nữ bị băng huyết), Massive bleeding (often referring to women experiencing hemorrhage)., ①中医指不在月经期而突然阴道大量出血。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丿, 皿, 山, 朋
Chinese meaning: ①中医指不在月经期而突然阴道大量出血。
Grammar: Danh từ chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc khẩn cấp.
Example: 她突然发生了血崩。
Example pinyin: tā tū rán fā shēng le xuè bēng 。
Tiếng Việt: Cô ấy đột nhiên bị chảy máu ồ ạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chảy máu ồ ạt (thường ám chỉ phụ nữ bị băng huyết)
Nghĩa phụ
English
Massive bleeding (often referring to women experiencing hemorrhage).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中医指不在月经期而突然阴道大量出血
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!