Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血尿

Pinyin: xuè niào

Meanings: Hematuria (blood in urine)., Tiểu ra máu, ①尿中含一定量的红细胞。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丿, 皿, 尸, 水

Chinese meaning: ①尿中含一定量的红细胞。

Grammar: Thuật ngữ y khoa, thường xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành.

Example: 医生发现他有血尿的症状。

Example pinyin: yī shēng fà xiàn tā yǒu xuè niào de zhèng zhuàng 。

Tiếng Việt: Bác sĩ phát hiện anh ấy có triệu chứng tiểu ra máu.

血尿
xuè niào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiểu ra máu

Hematuria (blood in urine).

尿中含一定量的红细胞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...