Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血史

Pinyin: xuè shǐ

Meanings: A bloody history (often referring to periods filled with violence and war)., Lịch sử nhuốm máu (thường ám chỉ các giai đoạn đầy bạo lực và chiến tranh), ①用鲜血写成的历史。形容悲壮的历史。[例]一部开国血史。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丿, 皿, 史

Chinese meaning: ①用鲜血写成的历史。形容悲壮的历史。[例]一部开国血史。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。

Grammar: Danh từ mang tính biểu tượng, thường dùng trong văn hóa và lịch sử.

Example: 这本书讲述了国家的血史。

Example pinyin: zhè běn shū jiǎng shù le guó jiā de xuè shǐ 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này kể về lịch sử nhuốm máu của đất nước.

血史
xuè shǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lịch sử nhuốm máu (thường ám chỉ các giai đoạn đầy bạo lực và chiến tranh)

A bloody history (often referring to periods filled with violence and war).

用鲜血写成的历史。形容悲壮的历史。一部开国血史。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血史 (xuè shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung