Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血口

Pinyin: xuè kǒu

Meanings: Miệng đầy máu (thường dùng trong thành ngữ để chỉ lời nói ác độc), Bloody mouth (often used in idioms to refer to malicious words)., ①野兽因吃生肉而沾满动物血的嘴。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丿, 皿, 口

Chinese meaning: ①野兽因吃生肉而沾满动物血的嘴。

Grammar: Thường xuất hiện trong các thành ngữ như '血口喷人' (mắng nhiếc ác ý).

Example: 你别听他血口喷人。

Example pinyin: nǐ bié tīng tā xuè kǒu pēn rén 。

Tiếng Việt: Đừng nghe anh ta nói lời ác độc.

血口
xuè kǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng đầy máu (thường dùng trong thành ngữ để chỉ lời nói ác độc)

Bloody mouth (often used in idioms to refer to malicious words).

野兽因吃生肉而沾满动物血的嘴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血口 (xuè kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung