Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血口喷人

Pinyin: xuè kǒu pēn rén

Meanings: Bịa đặt vu khống người khác bằng lời lẽ ác độc, To slander others with vicious words., 比喻用恶毒的话污蔑或辱骂别人。[出处]宋·晓莹《罗湖野录》卷二含血喷人,先污其口;百丈野狐,失头狂走。”[例]她镇静起来,从炕上摸起一件上衣往身上披,用生硬的口吻说你别~!你,你不安好心……”——冯德英《苦菜花》第三章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 丿, 皿, 口, 贲, 人

Chinese meaning: 比喻用恶毒的话污蔑或辱骂别人。[出处]宋·晓莹《罗湖野录》卷二含血喷人,先污其口;百丈野狐,失头狂走。”[例]她镇静起来,从炕上摸起一件上衣往身上披,用生硬的口吻说你别~!你,你不安好心……”——冯德英《苦菜花》第三章。

Grammar: Thành ngữ chỉ hành vi vu oan, thường dùng trong tranh cãi hoặc xung đột.

Example: 他被指控血口喷人。

Example pinyin: tā bèi zhǐ kòng xuè kǒu pēn rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị cáo buộc vu khống người khác bằng lời lẽ ác độc.

血口喷人
xuè kǒu pēn rén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bịa đặt vu khống người khác bằng lời lẽ ác độc

To slander others with vicious words.

比喻用恶毒的话污蔑或辱骂别人。[出处]宋·晓莹《罗湖野录》卷二含血喷人,先污其口;百丈野狐,失头狂走。”[例]她镇静起来,从炕上摸起一件上衣往身上披,用生硬的口吻说你别~!你,你不安好心……”——冯德英《苦菜花》第三章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血口喷人 (xuè kǒu pēn rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung