Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血压
Pinyin: xuè yā
Meanings: Blood pressure., Huyết áp, ①血液施加于血管壁的侧压力,随心肌的效能、血容量及粘稠度、年龄和血管壁的状况而不同,一般用血压计在挠动脉部位测量,以毫米汞柱为单位。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丿, 皿, 厂, 圡
Chinese meaning: ①血液施加于血管壁的侧压力,随心肌的效能、血容量及粘稠度、年龄和血管壁的状况而不同,一般用血压计在挠动脉部位测量,以毫米汞柱为单位。
Grammar: Danh từ chuyên ngành y khoa, thường dùng trong các bài viết hoặc cuộc trò chuyện liên quan sức khỏe.
Example: 他的血压有点高。
Example pinyin: tā de xuè yā yǒu diǎn gāo 。
Tiếng Việt: Huyết áp của anh ấy hơi cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huyết áp
Nghĩa phụ
English
Blood pressure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
血液施加于血管壁的侧压力,随心肌的效能、血容量及粘稠度、年龄和血管壁的状况而不同,一般用血压计在挠动脉部位测量,以毫米汞柱为单位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!