Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血印

Pinyin: xuè yìn

Meanings: Vết máu để lại (thường ám chỉ dấu vết của sự kiện bi thương nào đó), A bloodstain left behind (often symbolizing traces of a tragic event)., ①血迹。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丿, 皿, 卩

Chinese meaning: ①血迹。

Grammar: Danh từ mang tính biểu tượng, thường dùng trong văn học hoặc báo chí.

Example: 墙上还有那场悲剧留下的血印。

Example pinyin: qiáng shàng hái yǒu nà chǎng bēi jù liú xià de xuè yìn 。

Tiếng Việt: Trên tường vẫn còn vết máu của bi kịch đó để lại.

血印 - xuè yìn
血印
xuè yìn

📷 Chảy máu tay

血印
xuè yìn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vết máu để lại (thường ám chỉ dấu vết của sự kiện bi thương nào đó)

A bloodstain left behind (often symbolizing traces of a tragic event).

血迹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...