Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血光之灾

Pinyin: xuè guāng zhī zāi

Meanings: A deadly calamity, a disaster involving bloodshed., Tai họa chết chóc, thảm họa đổ máu, 迷信指有被杀的灾祸,[出处]元·无名氏《盆儿鬼》楔子“此卦洽谈室一百日内,有血光之灾,只怕躲不过去。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 丿, 皿, ⺌, 兀, 丶, 宀, 火

Chinese meaning: 迷信指有被杀的灾祸,[出处]元·无名氏《盆儿鬼》楔子“此卦洽谈室一百日内,有血光之灾,只怕躲不过去。”

Grammar: Thành ngữ mô tả một thảm họa nghiêm trọng liên quan đến mất mát sinh mạng.

Example: 村里人害怕会有血光之灾发生。

Example pinyin: cūn lǐ rén hài pà huì yǒu xuè guāng zhī zāi fā shēng 。

Tiếng Việt: Người dân trong làng sợ rằng sẽ xảy ra tai họa chết chóc.

血光之灾
xuè guāng zhī zāi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tai họa chết chóc, thảm họa đổ máu

A deadly calamity, a disaster involving bloodshed.

迷信指有被杀的灾祸,[出处]元·无名氏《盆儿鬼》楔子“此卦洽谈室一百日内,有血光之灾,只怕躲不过去。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血光之灾 (xuè guāng zhī zāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung