Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血债累累
Pinyin: xuè zhài lěi lěi
Meanings: A heavy blood debt (referring to many killings that remain unavenged)., Nợ máu chồng chất (ám chỉ nhiều vụ giết người chưa được trả thù), 血债未报的杀人深仇;累累形容很多。指杀人很多,罪恶极大。[出处]冯德英《迎春花》第二章“这个狗仗官势、血债累累的地头蛇,被暴怒的人们活活地埋进沙坑。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 丿, 皿, 亻, 责, 田, 糸
Chinese meaning: 血债未报的杀人深仇;累累形容很多。指杀人很多,罪恶极大。[出处]冯德英《迎春花》第二章“这个狗仗官势、血债累累的地头蛇,被暴怒的人们活活地埋进沙坑。”
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh số lượng lớn những vụ việc còn tồn đọng gây ra bởi bạo lực.
Example: 这个家族背负着血债累累的历史。
Example pinyin: zhè ge jiā zú bēi fù zhe xuè zhài lěi lěi de lì shǐ 。
Tiếng Việt: Gia tộc này gánh trên vai một lịch sử nợ máu chồng chất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nợ máu chồng chất (ám chỉ nhiều vụ giết người chưa được trả thù)
Nghĩa phụ
English
A heavy blood debt (referring to many killings that remain unavenged).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
血债未报的杀人深仇;累累形容很多。指杀人很多,罪恶极大。[出处]冯德英《迎春花》第二章“这个狗仗官势、血债累累的地头蛇,被暴怒的人们活活地埋进沙坑。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế