Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血债

Pinyin: xuè zhài

Meanings: Nợ máu (do giết người mà phải trả giá), Blood debt (a price to pay for killing someone)., ①犯了使人死亡的严重罪行。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丿, 皿, 亻, 责

Chinese meaning: ①犯了使人死亡的严重罪行。

Grammar: Danh từ mang ý nghĩa biểu tượng cho hậu quả của hành động giết người.

Example: 那些罪犯必须偿还他们的血债。

Example pinyin: nà xiē zuì fàn bì xū cháng huán tā men de xuè zhài 。

Tiếng Việt: Những kẻ tội phạm đó phải trả nợ máu của chúng.

血债
xuè zhài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nợ máu (do giết người mà phải trả giá)

Blood debt (a price to pay for killing someone).

犯了使人死亡的严重罪行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血债 (xuè zhài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung