Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血仇
Pinyin: xuè chóu
Meanings: Mối thù giết người, hận thù sâu sắc liên quan đến máu, A deep-seated revenge related to bloodshed., ①指有亲人被杀害而结下的仇恨。[例]报血仇。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丿, 皿, 九, 亻
Chinese meaning: ①指有亲人被杀害而结下的仇恨。[例]报血仇。
Grammar: Danh từ chỉ mối thù truyền kiếp, thường dùng trong các câu chuyện lịch sử hoặc xã hội.
Example: 两家结下了血仇。
Example pinyin: liǎng jiā jié xià le xuè chóu 。
Tiếng Việt: Hai gia đình đã kết mối thù giết người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối thù giết người, hận thù sâu sắc liên quan đến máu
Nghĩa phụ
English
A deep-seated revenge related to bloodshed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指有亲人被杀害而结下的仇恨。报血仇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!