Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血亏

Pinyin: xuè kuī

Meanings: Thua lỗ lớn (thường nói về kinh doanh), To suffer a major loss (often referring to business)., ①即“贫血症”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 丿, 皿, 一, 丂

Chinese meaning: ①即“贫血症”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc kinh tế.

Example: 这次投资让他血亏。

Example pinyin: zhè cì tóu zī ràng tā xuè kuī 。

Tiếng Việt: Cuộc đầu tư lần này khiến anh ấy thua lỗ nặng.

血亏
xuè kuī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thua lỗ lớn (thường nói về kinh doanh)

To suffer a major loss (often referring to business).

即“贫血症”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血亏 (xuè kuī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung