Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血书

Pinyin: xuè shū

Meanings: A letter written in blood (to show determination or loyalty)., Thư viết bằng máu (thể hiện sự quyết tâm hoặc lòng trung thành), ①为了表示有极大的仇恨冤屈或决心而用自己的血写成的遗书、诉状、决心书等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丿, 皿, 书

Chinese meaning: ①为了表示有极大的仇恨冤屈或决心而用自己的血写成的遗书、诉状、决心书等。

Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh biểu thị lòng trung thành hay quyết tâm cao độ.

Example: 他用鲜血写下了血书。

Example pinyin: tā yòng xiān xuè xiě xià le xuè shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng máu tươi để viết nên bức huyết thư.

血书
xuè shū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thư viết bằng máu (thể hiện sự quyết tâm hoặc lòng trung thành)

A letter written in blood (to show determination or loyalty).

为了表示有极大的仇恨冤屈或决心而用自己的血写成的遗书、诉状、决心书等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血书 (xuè shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung