Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蠿
Pinyin: zhuó
Meanings: Một loại sâu nhỏ thường xuất hiện trên cây., A small worm that often appears on trees., ①(蠿蟊)蜘蛛的别称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(蠿蟊)蜘蛛的别称。
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít thông dụng, chủ yếu sử dụng trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên hoặc sinh thái học.
Example: 这棵树上有蠿虫。
Example pinyin: zhè kē shù shàng yǒu zhuó chóng 。
Tiếng Việt: Trên cái cây này có sâu ‘trác.’
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại sâu nhỏ thường xuất hiện trên cây.
Nghĩa phụ
English
A small worm that often appears on trees.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(蠿蟊)蜘蛛的别称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!