Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蠾
Pinyin: zhù
Meanings: Tên gọi một loại bọ cánh cứng nhỏ., The name for a small type of beetle., ①蚤。*②(蠾蝓)古同“蠋”,蛾蝶类的幼虫。蜘蛛。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①蚤。*②(蠾蝓)古同“蠋”,蛾蝶类的幼虫。蜘蛛。
Grammar: Đây là danh từ ít phổ biến, thường chỉ xuất hiện trong văn bản chuyên ngành về côn trùng học.
Example: 那种小虫叫做蠾。
Example pinyin: nà zhǒng xiǎo chóng jiào zuò zhú 。
Tiếng Việt: Loài bọ nhỏ đó được gọi là ‘trư.’
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi một loại bọ cánh cứng nhỏ.
Nghĩa phụ
English
The name for a small type of beetle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蚤
(蠾蝓)古同“蠋”,蛾蝶类的幼虫。蜘蛛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!