Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蠼
Pinyin: qú
Meanings: A small type of worm that usually lives in the soil., Tên gọi một loài sâu nhỏ thường sống trong đất., ①(蠼螋)昆虫,体扁平狭长,黑褐色,前翅短而硬,后翅大,折在前翅下,有些种类无翅,尾部形状像夹子,多生在潮湿的地方,为害家蚕。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 矍, 虫
Chinese meaning: ①(蠼螋)昆虫,体扁平狭长,黑褐色,前翅短而硬,后翅大,折在前翅下,有些种类无翅,尾部形状像夹子,多生在潮湿的地方,为害家蚕。
Hán Việt reading: quặc
Grammar: Là danh từ chỉ loài vật, ít sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong sách vở hoặc tài liệu chuyên ngành.
Example: 这种虫子叫蠼。
Example pinyin: zhè zhǒng chóng zǐ jiào qú 。
Tiếng Việt: Loài sâu này được gọi là ‘quý’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi một loài sâu nhỏ thường sống trong đất.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quặc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A small type of worm that usually lives in the soil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(蠼螋)昆虫,体扁平狭长,黑褐色,前翅短而硬,后翅大,折在前翅下,有些种类无翅,尾部形状像夹子,多生在潮湿的地方,为害家蚕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!