Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蠼螋
Pinyin: qiú sōu
Meanings: Tên gọi một loài côn trùng nhỏ hay còn gọi là con giun đũa., The name for a kind of small insect also known as earwig., ①昆虫,体扁平狭长,黑褐色,前翅较短较硬,后翅较大较圆,折在前翅下,有些种类无翅,尾端有角质的尾铗,多生活在潮湿的地方。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 41
Radicals: 矍, 虫, 叟
Chinese meaning: ①昆虫,体扁平狭长,黑褐色,前翅较短较硬,后翅较大较圆,折在前翅下,有些种类无翅,尾端有角质的尾铗,多生活在潮湿的地方。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, chỉ một loài côn trùng cụ thể. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc khoa học tự nhiên.
Example: 蠼螋常生活在潮湿的地方。
Example pinyin: qú sōu cháng shēng huó zài cháo shī de dì fāng 。
Tiếng Việt: Con giun đũa thường sống ở nơi ẩm ướt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi một loài côn trùng nhỏ hay còn gọi là con giun đũa.
Nghĩa phụ
English
The name for a kind of small insect also known as earwig.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
昆虫,体扁平狭长,黑褐色,前翅较短较硬,后翅较大较圆,折在前翅下,有些种类无翅,尾端有角质的尾铗,多生活在潮湿的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!