Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mán

Meanings: Man rợ, thô bạo, không văn minh., Barbaric, rough, uncivilized., ①见“蛮”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 䜌, 虫

Chinese meaning: ①见“蛮”。

Grammar: Thường dùng để mô tả hành động hoặc tính cách mang tính chất thô bạo, không tuân theo quy tắc xã hội. Có thể kết hợp với các từ khác như 蠻横 (man rợ), 蠻不讲理 (ngang ngược).

Example: 他的行为很蠻横。

Example pinyin: tā de xíng wéi hěn mán héng 。

Tiếng Việt: Hành vi của anh ta rất thô bạo.

mán
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Man rợ, thô bạo, không văn minh.

Barbaric, rough, uncivilized.

见“蛮”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...