Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蠢蠢欲动

Pinyin: chǔn chǔn yù dòng

Meanings: Có dấu hiệu sắp làm điều gì xấu, ngu ngốc hoặc gây rối., Showing signs of wanting to do something bad, foolish, or disruptive., ①神情、相貌蠢笨痴呆的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 59

Radicals: 䖵, 春, 欠, 谷, 云, 力

Chinese meaning: ①神情、相貌蠢笨痴呆的样子。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, diễn đạt trạng thái chuẩn bị hành động nhưng hành động đó thường mang tính tiêu cực.

Example: 敌军蠢蠢欲动。

Example pinyin: dí jūn chǔn chǔn yù dòng 。

Tiếng Việt: Quân địch đang có dấu hiệu muốn gây rối.

蠢蠢欲动
chǔn chǔn yù dòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có dấu hiệu sắp làm điều gì xấu, ngu ngốc hoặc gây rối.

Showing signs of wanting to do something bad, foolish, or disruptive.

神情、相貌蠢笨痴呆的样子

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蠢蠢欲动 (chǔn chǔn yù dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung