Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蠢材
Pinyin: chǔn cái
Meanings: Foolish person, talentless individual., Kẻ ngu dốt, người không có tài năng., ①像虫子一样蠕蠕爬动。*②准备扰动为乱。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 䖵, 春, 才, 木
Chinese meaning: ①像虫子一样蠕蠕爬动。*②准备扰动为乱。
Grammar: Danh từ ghép, từ 蠢 (ngu ngốc) + 材 (người tài). Sử dụng mang tính xúc phạm, chỉ trích.
Example: 你这个蠢材!
Example pinyin: nǐ zhè ge chǔn cái !
Tiếng Việt: Đồ ngu dốt!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ ngu dốt, người không có tài năng.
Nghĩa phụ
English
Foolish person, talentless individual.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像虫子一样蠕蠕爬动
准备扰动为乱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!