Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蠢动

Pinyin: chǔn dòng

Meanings: Acting stupidly, moving blindly or chaotically., Hoạt động một cách ngu ngốc, hành động mù quáng hoặc hỗn loạn., ①缺乏判断力或谋虑的人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 䖵, 春, 云, 力

Chinese meaning: ①缺乏判断力或谋虑的人。

Grammar: Động từ, từ 蠢 (ngu ngốc) + 动 (hoạt động). Miêu tả hành động thiếu lý trí hoặc không sáng suốt.

Example: 敌人开始蠢动了。

Example pinyin: dí rén kāi shǐ chǔn dòng le 。

Tiếng Việt: Kẻ thù bắt đầu hoạt động ngu ngốc.

蠢动
chǔn dòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoạt động một cách ngu ngốc, hành động mù quáng hoặc hỗn loạn.

Acting stupidly, moving blindly or chaotically.

缺乏判断力或谋虑的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蠢动 (chǔn dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung