Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蠢人
Pinyin: chǔn rén
Meanings: Stupid person, fool., Người ngu ngốc, kẻ đần độn., ①愚蠢的事。[例]干蠢事。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 䖵, 春, 人
Chinese meaning: ①愚蠢的事。[例]干蠢事。
Grammar: Danh từ ghép, từ 蠢 (ngu ngốc) + 人 (người). Dùng để chỉ một người có hành vi kém thông minh.
Example: 他真是个蠢人。
Example pinyin: tā zhēn shì gè chǔn rén 。
Tiếng Việt: Anh ta đúng là một kẻ ngu ngốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người ngu ngốc, kẻ đần độn.
Nghĩa phụ
English
Stupid person, fool.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愚蠢的事。干蠢事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!