Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蠡测管窥
Pinyin: lí cè guǎn kuī
Meanings: Nhìn nhận vấn đề một cách phiến diện, hời hợt (dựa vào vỏ ốc nhỏ để đo biển, nhìn qua ống trúc để thấy bầu trời)., Viewing issues superficially and narrowly (measuring the sea with a shell, seeing the sky through a bamboo tube)., 蠡瓢;管竹管;窥人小孔缝隙里观看。用瓢来量大海,从竹管的小孔看天空。比喻见识片面狭窄,看不到事物的整体。[出处]《汉书·东方朔传》“以管窥天,以蠡测海,以筳撞钟,岂能通其条贯,考其文理,发其音声哉。”[例]李于鳞所选唐诗数百首,未尽各家精髓。至所定五言古,尤~。——清·李重华《贞一斋诗说》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 57
Radicals: 䖵, 彖, 则, 氵, 官, 竹, 穴, 规
Chinese meaning: 蠡瓢;管竹管;窥人小孔缝隙里观看。用瓢来量大海,从竹管的小孔看天空。比喻见识片面狭窄,看不到事物的整体。[出处]《汉书·东方朔传》“以管窥天,以蠡测海,以筳撞钟,岂能通其条贯,考其文理,发其音声哉。”[例]李于鳞所选唐诗数百首,未尽各家精髓。至所定五言古,尤~。——清·李重华《贞一斋诗说》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để phê phán sự nông cạn trong nhận thức.
Example: 他的见解不过是蠡测管窥。
Example pinyin: tā de jiàn jiě bú guò shì lí cè guǎn kuī 。
Tiếng Việt: Cái nhìn của anh ta chẳng qua chỉ là hời hợt và phiến diện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn nhận vấn đề một cách phiến diện, hời hợt (dựa vào vỏ ốc nhỏ để đo biển, nhìn qua ống trúc để thấy bầu trời).
Nghĩa phụ
English
Viewing issues superficially and narrowly (measuring the sea with a shell, seeing the sky through a bamboo tube).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蠡瓢;管竹管;窥人小孔缝隙里观看。用瓢来量大海,从竹管的小孔看天空。比喻见识片面狭窄,看不到事物的整体。[出处]《汉书·东方朔传》“以管窥天,以蠡测海,以筳撞钟,岂能通其条贯,考其文理,发其音声哉。”[例]李于鳞所选唐诗数百首,未尽各家精髓。至所定五言古,尤~。——清·李重华《贞一斋诗说》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế