Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蠡测
Pinyin: lí cè
Meanings: Đo lường một cách nông cạn, hiểu biết hời hợt (dựa trên câu chuyện về cái vỏ ốc nhỏ)., To measure shallowly or have superficial understanding (based on the story of a small shell)., ①即蠡酌。以瓠瓢测量海水。比喻见识短浅,以浅见量度人,“以蠡测海”的略语。[例]以蠡测海。——《汉书·东方朔传》。[例]蠡测管窥。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 䖵, 彖, 则, 氵
Chinese meaning: ①即蠡酌。以瓠瓢测量海水。比喻见识短浅,以浅见量度人,“以蠡测海”的略语。[例]以蠡测海。——《汉书·东方朔传》。[例]蠡测管窥。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường mang tính hình tượng và chỉ sự hạn chế trong nhận thức.
Example: 不可蠡测大海。
Example pinyin: bù kě lí cè dà hǎi 。
Tiếng Việt: Không thể đo lường biển cả bằng cái vỏ nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đo lường một cách nông cạn, hiểu biết hời hợt (dựa trên câu chuyện về cái vỏ ốc nhỏ).
Nghĩa phụ
English
To measure shallowly or have superficial understanding (based on the story of a small shell).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即蠡酌。以瓠瓢测量海水。比喻见识短浅,以浅见量度人,“以蠡测海”的略语。以蠡测海。——《汉书·东方朔传》。蠡测管窥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!